BẢNG XẾP HẠNG DDCI TỈNH LẠNG SƠN

Ghi chú:
"-": không đủ số phiếu để chạy dữ liệu
ô trống: không khảo sát đơn vị đó

Bảng xếp hạng DDCI các Huyện/Thành Phố

# Địa phương 2024 2023 2022 2021 2020 2019 2018 2017
Điểm số Xếp hạng Điểm số Xếp hạng Điểm số Xếp hạng Điểm số Xếp hạng Điểm số Xếp hạng Điểm số Xếp hạng Điểm số Xếp hạng Điểm số Xếp hạng
1 Huyện Bắc Sơn
70.63
3
78.98
3
80.79
1
75.82
4
76.6
1
64.9
2
68.61
1
2 Huyện Bình Gia
61.75
9
77.88
5
79.28
3
68.15
11
62.81
10
62.06
6
67.74
2
3 Huyện Cao Lộc
66.35
5
75.81
8
70.96
11
72.43
7
70.98
5
64.79
3
63.05
7
50.33
5
4 Huyện Chi Lăng
63.25
8
66.57
10
74.03
8
70.92
8
71.64
4
58.88
9
64.94
5
58.35
1
5 Huyện Đình Lập
70.02
4
78.13
4
73.45
9
68.92
10
66.32
8
60.76
7
65.14
3
6 Huyện Hữu Lũng
72.21
2
83.01
1
79.92
2
78.47
1
71.74
3
64.59
5
61.33
9
57.77
2
7 Huyện Lộc Bình
65.71
6
76.21
7
74.65
6
70.6
9
66.01
9
56.19
10
56.34
11
47.5
6
8 Huyện Tràng Định
65.67
7
82.69
2
77.98
4
72.97
5
66.8
7
64.72
4
58.97
10
9 Huyện Văn Lãng
48.65
10
76.29
6
74.31
7
77.24
2
68.39
6
54.66
11
64.39
6
57.15
3
10 Huyện Văn Quan
36.4
11
65.83
11
73.32
10
72.45
6
60.24
11
59.48
8
65.09
4
11 Thành Phố Lạng Sơn
72.74
1
70.27
9
75.87
5
75.94
3
72.49
2
66.14
1
62.07
8
51.13
4

Bảng xếp hạng DDCI các Sở ban nghành

# Sở, ban, ngành 2024 2023 2022 2021 2020 2019 2018 2017
Điểm số Xếp hạng Điểm số Xếp hạng Điểm số Xếp hạng Điểm số Xếp hạng Điểm số Xếp hạng Điểm số Xếp hạng Điểm số Xếp hạng Điểm số Xếp hạng
1 Sở Công Thương
70.12
17
78.9
19
75.21
15
76.86
3
69.79
6
67.96
3
63.24
9
58.46
5
2 Sở Giáo dục và Đào tạo
73.14
16
81.99
10
79.19
5
67.76
15
62.4
16
49.59
23
47.31
21
3 Sở Giao thông vận tải
82.09
5
80.02
16
75.6
14
67.58
16
73.15
4
61.65
9
52.88
19
51.02
10
4 Sở Kế hoạch và Đầu tư
77.11
13
84.9
4
79.7
4
69.63
9
71.07
5
62.22
6
63.12
10
58.86
4
5 Sở Khoa học và Công nghệ
80.69
6
82.54
8
77.76
9
55.38
23
63.8
13
60.48
12
63.47
8
6 Sở Lao động - Thương binh và Xã hội
80.03
8
87.7
1
78.01
7
69.26
10
69.02
7
61.73
8
70.11
3
57.64
6
7 Sở Ngoại vụ
78.07
11
80.09
15
74.27
20
66.83
18
57.63
20
50.03
22
8 Sở Nội vụ
88.64
3
81.8
11
73.24
21
66.43
19
61.69
17
56.56
16
9 Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
73.9
14
83.78
5
77.44
10
69.13
11
61.38
18
58.5
15
56.38
14
50.06
12
10 Sở Tài chính
73.54
15
86.79
3
79.09
6
68.43
13
62.92
14
61.98
7
60.22
12
11 Sở Tài nguyên và Môi trường
46.5
24
74.79
21
66.93
25
62.19
22
58.45
19
55.03
20
55.35
16
46.45
13
12 Sở Thông tin và Truyền thông
91.38
2
83.12
6
75.12
18
68.55
12
67.45
9
60.21
14
64.84
7
55.59
7
13 Sở Tư pháp
68.39
19
87.34
2
76.47
11
74.14
5
66.7
11
66.6
4
69.12
4
55.01
8
14 Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch
69.88
18
82.04
9
75.19
16
65.25
21
62.45
15
60.84
11
55.23
17
15 Sở Xây dựng
37.86
25
77.2
20
74.89
19
66.14
20
57.04
22
56.13
17
51.08
20
32.43
15
16 Sở Y tế
85.73
4
72.08
24
75.13
17
70.2
8
67.06
10
55.72
18
60.31
11
17 Ban Quản lý Khu Kinh tế Cửa khẩu Đồng Đăng - Lạng Sơn
53.4
23
71.07
25
73.17
23
54.65
24
55.02
23
55.68
19
54
18
38.07
14
18 Bảo hiểm xã hội tỉnh Lạng Sơn
78.54
10
80.45
14
80.6
1
76.9
2
74.37
3
74.54
2
67.61
5
19 Công an tỉnh
56.88
21
81.49
12
75.99
13
78.43
1
57.27
21
60.45
13
56.47
13
59.6
3
20 Cục Hải quan
61.11
20
73.29
22
76.41
12
66.83
17
67.83
8
61.49
10
70.32
2
60.83
2
21 Cục Quản lý thị trường
54.82
22
81.03
13
72.75
24
67.83
14
52.76
24
22 Cục Thuế
79.26
9
79.72
17
79.78
3
75.87
4
75.21
2
76.86
1
70.68
1
75.23
1
23 Ngân hàng Nhà nước tỉnh
77.25
12
82.55
7
80.32
2
71.7
7
76.21
1
65.11
5
65
6
50.95
11
24 Thanh tra tỉnh
92.26
1
79.55
18
77.87
8
73.15
6
65.95
12
53.54
21
55.49
15
53.13
9
25 Tòa án nhân dân tỉnh
80.17
7
72.68
23
73.18
22