DDCI của
Ban Quản lý Khu Kinh tế Cửa khẩu Đồng Đăng - Lạng Sơn
Năm 2024
Các sở, ngành
DDCI 2024 Xếp hạng
DDCI 2024 Xếp hạng
23 / 25
DDCI 2024 Điểm số
53.4
Xếp hạng trong Chỉ số năng lực cạnh tranh Ban Quản lý Khu Kinh tế Cửa khẩu Đồng Đăng - Lạng Sơn
Tiêu chí Năm | 2017 | 2018 | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tính minh bạch và tiếp cận thông tin | - | - | - | - | 6.3 | 8.63 | 7.17 | 3.23 |
Chi phí thời gian | - | - | - | - | 3.26 | 8.75 | 8.48 | 6.35 |
Chi phí không chính thức | - | - | - | - | 6.23 | 7.94 | 7.55 | 6.28 |
Cạnh tranh bình đẳng | - | - | - | - | 5.35 | 4.42 | 5.28 | 6.18 |
Chính sách hỗ trợ doanh nghiệp | - | - | - | - | 5.5 | 5.85 | 5.69 | 7.63 |
Thiết chế pháp lý | - | - | - | - | 7.44 | 7.33 | 8.77 | 4.56 |
Vai trò người đứng đầu | - | - | - | - | 3.97 | 8.04 | 6.75 | 4.67 |
Tính năng động và hiệu lực thi hành | - | - | - | - | 5.67 | 7.58 | 7.18 | 4.98 |
Ứng dụng công nghệ thông tin | - | - | - | - | - | - | - | 3.26 |
Điểm số DDCI | 38.07 | 54 | 55.68 | 55.02 | 54.65 | 73.17 | 71.07 | 53.4 |
Xếp hạng | 14 / 15 | 18 / 21 | 19 / 23 | 23 / 24 | 24 / 24 | 23 / 25 | 25 / 25 | 23 / 25 |