DDCI của
Huyện Bình Gia
Năm 2024
Huyện, Thành phố
DDCI 2024 Xếp hạng
DDCI 2024 Xếp hạng
9 / 11
DDCI 2024 Điểm số
61.75
Xếp hạng trong Chỉ số năng lực cạnh tranh Huyện Bình Gia
Tiêu chí Năm | 2017 | 2018 | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tính minh bạch và tiếp cận thông tin | - | - | - | - | 6.94 | 7.96 | 7.92 | 4.62 |
Chi phí thời gian | - | - | - | - | 6.83 | 9.36 | 9.58 | 7.04 |
Chi phí không chính thức | - | - | - | - | 7.21 | 7.25 | 7.67 | 4.58 |
Cạnh tranh bình đẳng | - | - | - | - | 3.21 | 5.93 | 6.16 | 5.69 |
Chính sách hỗ trợ doanh nghiệp | - | - | - | - | 5.58 | 6.91 | 7.09 | 7.71 |
Thiết chế pháp lý | - | - | - | - | 7.94 | 8.46 | 9.59 | 4.98 |
Vai trò người đứng đầu | - | - | - | - | 8.53 | 9.34 | 8.89 | 7.45 |
Tiếp cận đất đai | - | - | - | - | 4.52 | 6.47 | 5.32 | 7.2 |
Tính năng động và hiệu lực thi hành | - | - | - | - | - | - | - | 6.59 |
Ứng dụng công nghệ thông tin | - | - | - | - | - | - | - | 6.89 |
Điểm số DDCI | 67.74 | 62.06 | 62.81 | 68.15 | 79.28 | 77.88 | 61.75 | |
Xếp hạng | 2 / 11 | 6 / 11 | 10 / 11 | 11 / 11 | 3 / 11 | 5 / 11 | 9 / 11 |