DDCI của
Huyện Cao Lộc
Năm 2024
Huyện, Thành phố
DDCI 2024 Xếp hạng
DDCI 2024 Xếp hạng
5 / 11
DDCI 2024 Điểm số
66.35
Xếp hạng trong Chỉ số năng lực cạnh tranh Huyện Cao Lộc
Tiêu chí Năm | 2017 | 2018 | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tính minh bạch và tiếp cận thông tin | - | - | - | - | 7.93 | 7.62 | 8.77 | 7.09 |
Chi phí thời gian | - | - | - | - | 7.83 | 8.22 | 8.04 | 6.6 |
Chi phí không chính thức | - | - | - | - | 7.59 | 7.29 | 7.03 | 5.65 |
Cạnh tranh bình đẳng | - | - | - | - | 4.34 | 3.01 | 4.82 | 6.21 |
Chính sách hỗ trợ doanh nghiệp | - | - | - | - | 5.92 | 6.47 | 8.65 | 6.57 |
Thiết chế pháp lý | - | - | - | - | 7.54 | 6.54 | 9.14 | 7.8 |
Vai trò người đứng đầu | - | - | - | - | 8.37 | 8.75 | 9.12 | 7.97 |
Tiếp cận đất đai | - | - | - | - | 4.74 | 4.69 | 5.09 | 6.55 |
Tính năng động và hiệu lực thi hành | - | - | - | - | - | - | - | 6.36 |
Ứng dụng công nghệ thông tin | - | - | - | - | - | - | - | 6.19 |
Điểm số DDCI | 50.33 | 63.05 | 64.79 | 70.98 | 72.43 | 70.96 | 75.81 | 66.35 |
Xếp hạng | 5 / 5 | 7 / 11 | 3 / 11 | 5 / 11 | 7 / 11 | 11 / 11 | 8 / 11 | 5 / 11 |