DDCI của
Huyện Văn Lãng
Năm 2024
Huyện, Thành phố
DDCI 2024 Xếp hạng
DDCI 2024 Xếp hạng
10 / 11
DDCI 2024 Điểm số
48.65
Xếp hạng trong Chỉ số năng lực cạnh tranh Huyện Văn Lãng
Tiêu chí Năm | 2017 | 2018 | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tính minh bạch và tiếp cận thông tin | - | - | - | - | 7.8 | 7.82 | 8.21 | 2.66 |
Chi phí thời gian | - | - | - | - | 8.29 | 7.42 | 8.79 | 5.68 |
Chi phí không chính thức | - | - | - | - | 6.77 | 6.94 | 5.78 | 6.56 |
Cạnh tranh bình đẳng | - | - | - | - | 5.42 | 5 | 5.65 | 6.74 |
Chính sách hỗ trợ doanh nghiệp | - | - | - | - | 6.61 | 5.89 | 8.38 | 4.79 |
Thiết chế pháp lý | - | - | - | - | 8.16 | 7.83 | 9.3 | 6.07 |
Vai trò người đứng đầu | - | - | - | - | 9.56 | 9.23 | 9.43 | 5.23 |
Tiếp cận đất đai | - | - | - | - | 6.32 | 5.51 | 5.49 | 4.64 |
Tính năng động và hiệu lực thi hành | - | - | - | - | - | - | - | 3.53 |
Ứng dụng công nghệ thông tin | - | - | - | - | - | - | - | 3.23 |
Điểm số DDCI | 57.15 | 64.39 | 54.66 | 68.39 | 77.24 | 74.31 | 76.29 | 48.65 |
Xếp hạng | 3 / 5 | 6 / 11 | 11 / 11 | 6 / 11 | 2 / 11 | 7 / 11 | 6 / 11 | 10 / 11 |