DDCI của
Bảo hiểm xã hội tỉnh Lạng Sơn
Năm 2024
Các sở, ngành
DDCI 2024 Xếp hạng
DDCI 2024 Xếp hạng
10 / 25
DDCI 2024 Điểm số
78.54
Xếp hạng trong Chỉ số năng lực cạnh tranh Bảo hiểm xã hội tỉnh Lạng Sơn
Tiêu chí Năm | 2017 | 2018 | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tính minh bạch và tiếp cận thông tin | - | - | - | - | 8.53 | 9.25 | 8.78 | 7.68 |
Chi phí thời gian | - | - | - | - | 8.7 | 8.97 | 7.66 | 8.13 |
Chi phí không chính thức | - | - | - | - | 7.21 | 8.68 | 7.43 | 7.38 |
Cạnh tranh bình đẳng | - | - | - | - | 5.72 | 5.52 | 6.21 | 8.15 |
Chính sách hỗ trợ doanh nghiệp | - | - | - | - | 5.99 | 6.61 | 6.96 | 7.38 |
Thiết chế pháp lý | - | - | - | - | 8.56 | 8.09 | 8.93 | 8.6 |
Vai trò người đứng đầu | - | - | - | - | 8.19 | 9.4 | 9.34 | 8.1 |
Tính năng động và hiệu lực thi hành | - | - | - | - | 8.61 | 7.96 | 9.05 | 7.79 |
Ứng dụng công nghệ thông tin | - | - | - | - | - | - | - | 8.55 |
Điểm số DDCI | 67.61 | 74.54 | 74.37 | 76.9 | 80.6 | 80.45 | 78.54 | |
Xếp hạng | 5 / 21 | 2 / 23 | 3 / 24 | 2 / 24 | 1 / 25 | 14 / 25 | 10 / 25 |