DDCI của
Cục Hải quan
Năm 2024
Các sở, ngành
DDCI 2024 Xếp hạng
DDCI 2024 Xếp hạng
20 / 25
DDCI 2024 Điểm số
61.11
Xếp hạng trong Chỉ số năng lực cạnh tranh Cục Hải quan
Tiêu chí Năm | 2017 | 2018 | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tính minh bạch và tiếp cận thông tin | - | - | - | - | 8.31 | 9.42 | 6.54 | 6.99 |
Chi phí thời gian | - | - | - | - | 7.2 | 8.79 | 8.04 | 7.09 |
Chi phí không chính thức | - | - | - | - | 5.82 | 7.35 | 6.9 | 7.6 |
Cạnh tranh bình đẳng | - | - | - | - | 3.37 | 5.01 | 5.32 | 7.7 |
Chính sách hỗ trợ doanh nghiệp | - | - | - | - | 5.98 | 6.7 | 7.24 | 6.15 |
Thiết chế pháp lý | - | - | - | - | 7.29 | 7.32 | 8.47 | 3.5 |
Vai trò người đứng đầu | - | - | - | - | 6.96 | 8.54 | 8.16 | 6.51 |
Tính năng động và hiệu lực thi hành | - | - | - | - | 8.53 | 7.99 | 7.95 | 4.63 |
Ứng dụng công nghệ thông tin | - | - | - | - | - | - | - | 3.59 |
Điểm số DDCI | 60.83 | 70.32 | 61.49 | 67.83 | 66.83 | 76.41 | 73.29 | 61.11 |
Xếp hạng | 2 / 15 | 2 / 21 | 10 / 23 | 8 / 24 | 17 / 24 | 12 / 25 | 22 / 25 | 20 / 25 |