DDCI của
Cục Quản lý thị trường
Năm 2024
Các sở, ngành
DDCI 2024 Xếp hạng
DDCI 2024 Xếp hạng
22 / 25
DDCI 2024 Điểm số
54.82
Xếp hạng trong Chỉ số năng lực cạnh tranh Cục Quản lý thị trường
Tiêu chí Năm | 2017 | 2018 | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tính minh bạch và tiếp cận thông tin | - | - | - | - | 8.51 | 8.76 | 8.33 | 5.44 |
Chi phí thời gian | - | - | - | - | 6.79 | 9.1 | 7.58 | 5.76 |
Chi phí không chính thức | - | - | - | - | 7.59 | 8.94 | 7.57 | 6.16 |
Cạnh tranh bình đẳng | - | - | - | - | 5.81 | 5.1 | 8.43 | 5.86 |
Chính sách hỗ trợ doanh nghiệp | - | - | - | - | 5.53 | 6.01 | 6.63 | 3.33 |
Thiết chế pháp lý | - | - | - | - | 7.57 | 6.13 | 8.95 | 6.75 |
Vai trò người đứng đầu | - | - | - | - | 7.43 | 9.43 | 9.14 | 5.14 |
Tính năng động và hiệu lực thi hành | - | - | - | - | 5.03 | 4.73 | 8.19 | 6.28 |
Ứng dụng công nghệ thông tin | - | - | - | - | - | - | - | 4.75 |
Điểm số DDCI | 52.76 | 67.83 | 72.75 | 81.03 | 54.82 | |||
Xếp hạng | 24 / 24 | 14 / 24 | 24 / 25 | 13 / 25 | 22 / 25 |