DDCI 2024 Xếp hạng
9 / 25
DDCI 2024 Điểm số
79.26
Xếp hạng trong Chỉ số năng lực cạnh tranh Cục Thuế
Tiêu chí Năm | 2017 | 2018 | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tính minh bạch và tiếp cận thông tin | - | - | - | - | 8.88 | 9.33 | 8.85 | 8.45 |
Chi phí thời gian | - | - | - | - | 8.35 | 8.88 | 7.91 | 8.2 |
Chi phí không chính thức | - | - | - | - | 6.92 | 8.61 | 7.37 | 8.15 |
Cạnh tranh bình đẳng | - | - | - | - | 5.87 | 5.61 | 5.78 | 8.7 |
Chính sách hỗ trợ doanh nghiệp | - | - | - | - | 5.79 | 6.37 | 7.11 | 6.94 |
Thiết chế pháp lý | - | - | - | - | 7.96 | 7.72 | 8.89 | 7.28 |
Vai trò người đứng đầu | - | - | - | - | 8.76 | 9.33 | 9.42 | 8.71 |
Tính năng động và hiệu lực thi hành | - | - | - | - | 8.17 | 7.97 | 8.44 | 7.51 |
Ứng dụng công nghệ thông tin | - | - | - | - | - | - | - | 7.79 |
Điểm số DDCI | 75.23 | 70.68 | 76.86 | 75.21 | 75.87 | 79.78 | 79.72 | 79.26 |
Xếp hạng | 1 / 15 | 1 / 21 | 1 / 23 | 2 / 24 | 4 / 24 | 3 / 25 | 17 / 25 | 9 / 25 |