DDCI của
Thanh tra tỉnh
Năm 2024
Các sở, ngành
DDCI 2024 Xếp hạng
DDCI 2024 Xếp hạng
1 / 25
DDCI 2024 Điểm số
92.26
Xếp hạng trong Chỉ số năng lực cạnh tranh Thanh tra tỉnh
Tiêu chí Năm | 2017 | 2018 | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tính minh bạch và tiếp cận thông tin | - | - | - | - | 9.02 | 8.81 | 7.94 | 9.45 |
Chi phí thời gian | - | - | - | - | 7.87 | 8.66 | 7.73 | 9.77 |
Chi phí không chính thức | - | - | - | - | 6.9 | 8.23 | 5.54 | 9.21 |
Cạnh tranh bình đẳng | - | - | - | - | 4.8 | 7.19 | 9.52 | 8.15 |
Chính sách hỗ trợ doanh nghiệp | - | - | - | - | 8.39 | 4.89 | 6.9 | 8.73 |
Thiết chế pháp lý | - | - | - | - | 7.89 | 7.83 | 8.91 | 8.68 |
Vai trò người đứng đầu | - | - | - | - | 8.29 | 9.36 | 9.35 | 9.89 |
Tính năng động và hiệu lực thi hành | - | - | - | - | 5.35 | 7.34 | 7.75 | 9.87 |
Ứng dụng công nghệ thông tin | - | - | - | - | - | - | - | 9.53 |
Điểm số DDCI | 53.13 | 55.49 | 53.54 | 65.95 | 73.15 | 77.87 | 79.55 | 92.26 |
Xếp hạng | 9 / 15 | 15 / 21 | 21 / 23 | 12 / 24 | 6 / 24 | 8 / 25 | 18 / 25 | 1 / 25 |