DDCI của
Tòa án nhân dân tỉnh
Năm 2024
Các sở, ngành
DDCI 2024 Xếp hạng
DDCI 2024 Xếp hạng
7 / 25
DDCI 2024 Điểm số
80.17
Xếp hạng trong Chỉ số năng lực cạnh tranh Tòa án nhân dân tỉnh
Tiêu chí Năm | 2017 | 2018 | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tính minh bạch và tiếp cận thông tin | - | - | - | - | - | 8.38 | 7.05 | 8.78 |
Chi phí thời gian | - | - | - | - | - | 8.38 | 4.45 | 5.5 |
Chi phí không chính thức | - | - | - | - | - | 8.84 | 5.22 | 4.53 |
Cạnh tranh bình đẳng | - | - | - | - | - | 5.43 | 8.29 | 7.75 |
Chính sách hỗ trợ doanh nghiệp | - | - | - | - | - | 7.45 | 6.6 | 8.26 |
Thiết chế pháp lý | - | - | - | - | - | 6.29 | 9.12 | 8.89 |
Vai trò người đứng đầu | - | - | - | - | - | 9.14 | 7.93 | 10 |
Tính năng động và hiệu lực thi hành | - | - | - | - | - | 4.64 | 9.48 | 9.16 |
Ứng dụng công nghệ thông tin | - | - | - | - | - | - | - | 9.37 |
Điểm số DDCI | 73.18 | 72.68 | 80.17 | |||||
Xếp hạng | 22 / 25 | 23 / 25 | 7 / 25 |