DDCI của
Sở Công Thương
Năm 2024
Các sở, ngành
DDCI 2024 Xếp hạng
DDCI 2024 Xếp hạng
17 / 25
DDCI 2024 Điểm số
70.12
Xếp hạng trong Chỉ số năng lực cạnh tranh Sở Công Thương
Tiêu chí Năm | 2017 | 2018 | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tính minh bạch và tiếp cận thông tin | - | - | - | - | 8.24 | 9.26 | 8.56 | 8.1 |
Chi phí thời gian | - | - | - | - | 8.47 | 7.74 | 8.07 | 7.05 |
Chi phí không chính thức | - | - | - | - | 7.1 | 8.56 | 7.16 | 6.99 |
Cạnh tranh bình đẳng | - | - | - | - | 6.29 | 6.17 | 6.16 | 7.51 |
Chính sách hỗ trợ doanh nghiệp | - | - | - | - | 6.38 | 5.49 | 7.29 | 6.39 |
Thiết chế pháp lý | - | - | - | - | 7.99 | 7.6 | 8.74 | 5.29 |
Vai trò người đứng đầu | - | - | - | - | 9.03 | 8.34 | 9.29 | 7.82 |
Tính năng động và hiệu lực thi hành | - | - | - | - | 8 | 7.01 | 7.86 | 6.78 |
Ứng dụng công nghệ thông tin | - | - | - | - | - | - | - | 7.17 |
Điểm số DDCI | 58.46 | 63.24 | 67.96 | 69.79 | 76.86 | 75.21 | 78.9 | 70.12 |
Xếp hạng | 5 / 15 | 9 / 21 | 3 / 23 | 6 / 24 | 3 / 24 | 15 / 25 | 19 / 25 | 17 / 25 |