DDCI của
Sở Giáo dục và Đào tạo
Năm 2024
Các sở, ngành
DDCI 2024 Xếp hạng
DDCI 2024 Xếp hạng
16 / 25
DDCI 2024 Điểm số
73.14
Xếp hạng trong Chỉ số năng lực cạnh tranh Sở Giáo dục và Đào tạo
Tiêu chí Năm | 2017 | 2018 | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tính minh bạch và tiếp cận thông tin | - | - | - | - | 8.3 | 8.69 | 8.35 | 8.49 |
Chi phí thời gian | - | - | - | - | 6.11 | 6.66 | 9 | 8.33 |
Cạnh tranh bình đẳng | - | - | - | - | 7.54 | 6.98 | 10 | 6.78 |
Chính sách hỗ trợ doanh nghiệp | - | - | - | - | 7.24 | 6.48 | 8.52 | 6.91 |
Thiết chế pháp lý | - | - | - | - | 7.58 | 8.6 | 7.95 | 6.94 |
Vai trò người đứng đầu | - | - | - | - | 5.43 | 8.58 | 9.9 | 8.45 |
Tính năng động và hiệu lực thi hành | - | - | - | - | 4.68 | 8.36 | 4.73 | 8.2 |
Chi phí không chính thức | - | - | - | - | 7.32 | 8.98 | 7.14 | 5.67 |
Ứng dụng công nghệ thông tin | - | - | - | - | - | - | - | 5.8 |
Điểm số DDCI | 47.31 | 49.59 | 62.4 | 67.76 | 79.19 | 81.99 | 73.14 | |
Xếp hạng | 21 / 21 | 23 / 23 | 16 / 24 | 15 / 24 | 5 / 25 | 10 / 25 | 16 / 25 |