DDCI của
Sở Khoa học và Công nghệ
Năm 2024
Các sở, ngành
DDCI 2024 Xếp hạng
DDCI 2024 Xếp hạng
6 / 25
DDCI 2024 Điểm số
80.69
Xếp hạng trong Chỉ số năng lực cạnh tranh Sở Khoa học và Công nghệ
Tiêu chí Năm | 2017 | 2018 | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tính minh bạch và tiếp cận thông tin | - | - | - | - | 6.1 | 8.5 | 8.41 | 8.35 |
Chi phí thời gian | - | - | - | - | 6.06 | 9.14 | 7.76 | 9.94 |
Chi phí không chính thức | - | - | - | - | 6.18 | 8.59 | 8.45 | 8.18 |
Cạnh tranh bình đẳng | - | - | - | - | 2.99 | 5.75 | 7.66 | 7.31 |
Chính sách hỗ trợ doanh nghiệp | - | - | - | - | 6.92 | 5.11 | 7.03 | 7.01 |
Thiết chế pháp lý | - | - | - | - | 6.97 | 7.91 | 8.96 | 7.77 |
Vai trò người đứng đầu | - | - | - | - | 5.19 | 9.7 | 9.3 | 9.76 |
Tính năng động và hiệu lực thi hành | - | - | - | - | 3.89 | 7.5 | 8.45 | 7.15 |
Ứng dụng công nghệ thông tin | - | - | - | - | - | - | - | 9.68 |
Điểm số DDCI | 63.47 | 60.48 | 63.8 | 55.38 | 77.76 | 82.54 | 80.69 | |
Xếp hạng | 8 / 21 | 12 / 23 | 13 / 24 | 23 / 24 | 9 / 25 | 8 / 25 | 6 / 25 |