DDCI của
Sở Tài chính
Năm 2024
Các sở, ngành
DDCI 2024 Xếp hạng
DDCI 2024 Xếp hạng
15 / 25
DDCI 2024 Điểm số
73.54
Xếp hạng trong Chỉ số năng lực cạnh tranh Sở Tài chính
Tiêu chí Năm | 2017 | 2018 | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tính minh bạch và tiếp cận thông tin | - | - | - | - | 7.56 | 8.74 | 8.76 | 6.45 |
Chi phí thời gian | - | - | - | - | 6.73 | 8.39 | 7.77 | 7.52 |
Chi phí không chính thức | - | - | - | - | 6.39 | 8.42 | 7.66 | 6.71 |
Cạnh tranh bình đẳng | - | - | - | - | 5.88 | 6.21 | 10 | 5.02 |
Chính sách hỗ trợ doanh nghiệp | - | - | - | - | 6.15 | 6.43 | 7.52 | 7.52 |
Thiết chế pháp lý | - | - | - | - | 7.82 | 8.17 | 9.49 | 8.74 |
Vai trò người đứng đầu | - | - | - | - | 6.93 | 9.05 | 9.54 | 6.49 |
Tính năng động và hiệu lực thi hành | - | - | - | - | 7.28 | 7.85 | 8.69 | 9.07 |
Ứng dụng công nghệ thông tin | - | - | - | - | - | - | - | 9.81 |
Điểm số DDCI | 60.22 | 61.98 | 62.92 | 68.43 | 79.09 | 86.79 | 73.54 | |
Xếp hạng | 12 / 21 | 7 / 23 | 14 / 24 | 13 / 24 | 6 / 25 | 3 / 25 | 15 / 25 |