DDCI của
Sở Tài nguyên và Môi trường
Năm 2024
Các sở, ngành
DDCI 2024 Xếp hạng
DDCI 2024 Xếp hạng
24 / 25
DDCI 2024 Điểm số
46.5
Xếp hạng trong Chỉ số năng lực cạnh tranh Sở Tài nguyên và Môi trường
Tiêu chí Năm | 2017 | 2018 | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tính minh bạch và tiếp cận thông tin | - | - | - | - | 7.55 | 8.05 | 7.63 | 4.63 |
Chi phí thời gian | - | - | - | - | 5.22 | 6.81 | 6.39 | 5.73 |
Chi phí không chính thức | - | - | - | - | 6.59 | 8.05 | 6.83 | 6.56 |
Cạnh tranh bình đẳng | - | - | - | - | 5.28 | 5.48 | 8.43 | 5.26 |
Chính sách hỗ trợ doanh nghiệp | - | - | - | - | 4.93 | 5.46 | 6.87 | 5.58 |
Thiết chế pháp lý | - | - | - | - | 7.15 | 6.27 | 8.66 | 5.25 |
Vai trò người đứng đầu | - | - | - | - | 6.74 | 7.67 | 7.89 | 2.39 |
Tính năng động và hiệu lực thi hành | - | - | - | - | 6.29 | 5.71 | 7.12 | 2.68 |
Ứng dụng công nghệ thông tin | - | - | - | - | - | - | - | 3.11 |
Điểm số DDCI | 46.45 | 55.35 | 55.03 | 58.45 | 62.19 | 66.93 | 74.79 | 46.5 |
Xếp hạng | 13 / 15 | 16 / 21 | 20 / 23 | 19 / 24 | 22 / 24 | 25 / 25 | 21 / 25 | 24 / 25 |