DDCI của
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch
Năm 2024
Các sở, ngành
DDCI 2024 Xếp hạng
DDCI 2024 Xếp hạng
18 / 25
DDCI 2024 Điểm số
69.88
Xếp hạng trong Chỉ số năng lực cạnh tranh Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch
Tiêu chí Năm | 2017 | 2018 | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tính minh bạch và tiếp cận thông tin | - | - | - | - | 8.75 | 8.98 | 7.28 | 7.51 |
Chi phí thời gian | - | - | - | - | 7.96 | 7.76 | 8.67 | 7.49 |
Chi phí không chính thức | - | - | - | - | 7.85 | 7.38 | 7.46 | 6.72 |
Cạnh tranh bình đẳng | - | - | - | - | 4.14 | 5.69 | 8.43 | 6.01 |
Chính sách hỗ trợ doanh nghiệp | - | - | - | - | 4.24 | 6.2 | 7.13 | 6.74 |
Thiết chế pháp lý | - | - | - | - | 8.44 | 7.99 | 9.22 | 6.86 |
Vai trò người đứng đầu | - | - | - | - | 6.27 | 9.16 | 9.86 | 7.8 |
Tính năng động và hiệu lực thi hành | - | - | - | - | 4.54 | 6.98 | 7.58 | 6.49 |
Ứng dụng công nghệ thông tin | - | - | - | - | - | - | - | 8.54 |
Điểm số DDCI | 55.23 | 60.84 | 62.45 | 65.25 | 75.19 | 82.04 | 69.88 | |
Xếp hạng | 17 / 21 | 11 / 23 | 15 / 24 | 21 / 24 | 16 / 25 | 9 / 25 | 18 / 25 |